1 2 3 4

Bột nặng CaCO3 (Heavy calcium carbonate powder) - GCC

BỘT NẶNG CaCO3

 

Liên hệ mua hang:

Nguyễn Trung Kiên

Mobile: 0904.816.789

Email:  

Marketing@khv.com.vn

 

 

 

Chi tiết


 Bột nặng CaCO với các cỡ hạt siêu mịn từ 1 micron đến 5mm, phục vụ cho các nghành công nghiệp: Nhựa, Sơn, Giấy, Cao su, Bột mastic, Thức ăn gia súc, Ceramic ...

Ngoài các sản phẩm dưới đây, chúng tôi sẵn sàng cung cấp các loại sản phẩm theo yêu cầu của Quý khách hàng.

CHỈ TIÊU KỸ THUẬT SẢN PHẨM 

(LOẠI KHÔNG TRÁNG PHỦ) 

TÊN CHỈ TIÊU

ĐVT

LOẠI SẢN PHẨM

N011A

N011

N01

N02T

N02

N03

KHÔNG MÁC

Hàm lượng CaCO3

%

≥ 98.5

≥ 98.5

≥ 98.5

≥ 98.5

≥ 98.5

≥ 98.5

≥ 98.0

Fe2O3

%

≤ 0.015

≤ 0.015

≤ 0.015

≤ 0.015

≤ 0.015

≤ 0.015

≤ 0.05

Độ trắng

%

≥ 97

≥ 97

≥ 97

≥ 97

≥ 97

≥ 97

≥ 92

Tỷ trọng đổ đống

g/ml

0.41

0.43

0.46

0.52

0.64

0.66

0.75

Độ ẩm

%

≤ 0.15

≤ 0.15

≤ 0.15

≤ 0.15

≤ 0.15

≤ 0.15

≤ 0.25

Độ thấm dầu DOP

ml/100

52 ± 2

50 ± 2

48 ± 2

44 ± 2

42 ± 2

40 ± 2

31 ± 2

Độ thấm nước

ml/100

27

28

29

30

33

34

39

PH

 

7.5

7.5

7.5

7.5

7.5

7.5

7.5

Cỡ hạt trung bình (D50)

Micron

≤ 1.1

≤ 1.5

≤ 2.2

≤ 3.5

≤ 8.5

≤ 11.0

≤ 28.0

Cỡ hạt (D97)         

Micron

≤ 6.0

≤ 8.0

≤ 12.0

≤ 20.0

≤ 38.0

≤ 42.0

-

 

CHỈ TIÊU KỸ THUẬT SẢN PHẨM BỘT NẶNG CaCO3

(LOẠI CÓ TRÁNG PHỦ)

 

TÊN CHỈ TIÊU

ĐVT

LOẠI SẢN PHẨM

HC 1200

HC 1000

HC 800

HC 600

HC 500

HC 400

Hàm lượng CaCO3                

%

≥ 98.5

≥ 98.5

≥ 98.5

≥ 98.5

≥ 98.5

≥ 98.5

Fe2O3                                     

%

≤ 0.015

≤ 0.015

≤ 0.015

≤ 0.015

≤ 0.015

≤ 0.015

Độ trắng                               

g/ml

≥ 97

≥ 97

≥ 97

≥ 97

≥ 97

≥ 97

Tỷ trọng đổ đống           

%

0.72

0.76

0.80

0.95

0.95

0.97

Độ ẩm                                 

ml/100

≤ 0.15

≤ 0.15

≤ 0.15

≤ 0.15

≤ 0.15

≤ 0.15

Độ thấm dầu DOP     

 

26 ± 2

25 ± 2

24 ± 2

21 ± 2

21 ± 2

20 ± 2

PH

Micron

7.5

7.5

7.5

7.5

7.5

7.5

Cỡ hạt trung bình (D50)          

Micron

≤ 1.1

≤ 1.5

≤ 2.2

≤ 3.5

≤ 5.0

≤ 8.5

Cỡ hạt (D97)         

 

≤ 6.0

≤ 8.0

≤ 12.0

≤ 20.0

≤ 26.0

≤ 38.0


  

 

 

 

Sản phẩm khác
Đối tác khách hàng